Góc nhìn

Ngân hàng và doanh nghiệp “cùng tiến”

PGS.TS Tạ Văn Lợi 14/10/2024 17:42

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 và những căng thẳng địa chính trị trên thế giới, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

Loạt các chính sách tín dụng và tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Trong giai đoạn từ cuối năm 2023 đến tháng 10/2024, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã triển khai một loạt các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc vượt qua những khó khăn tài chính. Một trong những điểm đáng chú ý là việc điều hành chính sách tiền tệ hợp lý từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Sự cân bằng giữa việc kiềm chế lạm phát và duy trì cung tiền hợp lý đã giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được nguồn vốn mà còn giảm gánh nặng chi phí. Chính sách lãi suất linh hoạt, trong đó có các gói kích thích kinh tế với lãi suất thấp hơn, đã giúp nhiều doanh nghiệp duy trì hoạt động, đặc biệt trong giai đoạn hậu COVID-19.

9748-1726219315_1200x0.jpg
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vượt qua những khó khăn tài chính.

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn là đối tượng khó tiếp cận vốn vay do hạn chế về tài sản thế chấp, các ngân hàng đã gia hạn các khoản vay và giảm lãi suất vay vốn. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch. Ngoài ra, việc Ngân hàng Nhà nước chỉ đạo các ngân hàng thương mại cắt giảm lãi suất huy động đã tạo điều kiện thuận lợi cho các SMEs duy trì dòng tiền và phát triển bền vững.

Dẫn chứng cho hiệu quả của những chính sách này là con số tăng trưởng doanh nghiệp trong nửa đầu năm 2024. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới tăng trưởng hơn 15% so với cùng kỳ năm trước. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy sự cải thiện về khả năng tiếp cận nguồn vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Mặc dù hệ thống ngân hàng đã có những cải tiến đáng kể, việc tiếp cận nguồn vốn vay vẫn là thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là yêu cầu về tài sản thế chấp và tài sản đảm bảo vẫn còn khá nặng nề. Đối với các doanh nghiệp nhỏ, khi họ không có nhiều tài sản cố định để thế chấp, việc vay vốn trở nên khó khăn. Thêm vào đó, những biến động kinh tế toàn cầu, bao gồm khủng hoảng chuỗi cung ứng và suy giảm đơn hàng, khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lập phương án kinh doanh khả thi.

Một số doanh nghiệp đã phản ánh rằng, dù các ngân hàng đã giảm lãi suất, quy trình thẩm định cho vay vẫn còn phức tạp và mất nhiều thời gian. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu vốn lưu động. Tuy nhiên, đây cũng là lý do khiến hệ thống ngân hàng Việt Nam chuyển hướng mạnh mẽ sang việc thúc đẩy chuyển đổi số và kinh doanh số.

Trong bối cảnh này, nhiều ngân hàng đã áp dụng các giải pháp số hóa, cho phép doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn thông qua các nền tảng trực tuyến. Đơn cử như việc sử dụng các công nghệ phân tích dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để thẩm định năng lực tín dụng của doanh nghiệp dựa trên các chỉ số kinh doanh thực tế thay vì chỉ dựa vào tài sản thế chấp. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt vay vốn mà còn tăng tính minh bạch và chính xác trong quá trình thẩm định.

Đồng hành cùng doanh nghiệp trong chuyển đổi số

Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là nhu cầu cấp thiết đối với cả doanh nghiệp và ngân hàng. Việc áp dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động, tăng cường tính minh bạch và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các ngân hàng cũng nhận ra rằng việc đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số không chỉ giúp tăng hiệu quả kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của cả hệ thống tài chính.

Năm 2024, hệ thống ngân hàng đã có nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi số. Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các ngân hàng thương mại triển khai các gói tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp chuyển đổi số, với lãi suất thấp hơn các khoản vay thông thường. Ngoài ra, một số ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, và Techcombank đã hợp tác với các tập đoàn công nghệ để cung cấp các giải pháp thanh toán điện tử, dịch vụ ngân hàng trực tuyến, và nền tảng quản lý tài chính thông minh cho doanh nghiệp.

Chính sách này đã giúp các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ, nhanh chóng thích nghi với xu hướng kinh doanh mới, giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao khả năng tiếp cận thị trường quốc tế. Theo báo cáo của Vietcombank, số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ ngân hàng số đã tăng hơn 20% trong nửa đầu năm 2024, cho thấy sự lan tỏa của xu hướng này trong cộng đồng doanh nghiệp.

Chia sẻ tại cuộc gặp gỡ các doanh nhân tiêu biểu của Thường trực Chính phủ ngày 04/10/2024, bà Nguyễn Thị Hồng, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho biết, Ngân hàng Nhà nước luôn nhận thức được tầm quan trọng của môi trường kinh doanh đối với doanh nghiệp. Vì thế, suốt những năm qua, Ngân hàng Nhà nước luôn kiên định và vượt qua mọi khó khăn để góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, ổn định thị trường tiền tệ và ngoại hối. Bên cạnh đó, Ngân hàng Nhà nước cũng thực hiện và chú trọng cải cách hành chính, thuộc nhóm đứng đầu trong xếp hạng chỉ số Par Index, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp Việt Nam.

thong-doc-nhnn-1728018175007660384353.jpg
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát biểu tại cuộc gặp gỡ các doanh nhân tiêu biểu của Thường trực Chính phủ ngày 04/10/2024.

Thống đốc Ngân hàng Nhà nước khẳng định: “Ngành ngân hàng luôn xác định doanh nghiệp là người bạn đồng hành... Các giải pháp chính sách của hoạt động ngân hàng đều hướng đến doanh nghiệp và người dân là trung tâm theo tinh thần chỉ đạo Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ”. Mỗi khi nền kinh tế khó khăn, người dân và doanh nghiệp gặp khó, hệ thống ngân hàng đều quyết liệt thực hiện nhiều giải pháp hỗ trợ, đặc biệt như trong đại dịch COVID-19 hay trước nhiều biến động thời gian qua, như: Cơ cấu thời hạn trả nợ, giữ nguyên nhóm nợ, miễn giảm lãi, phí đối với doanh nghiệp...

Các chính sách này không chỉ tập trung vào việc cung cấp nguồn vốn mà còn hướng đến việc giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, ổn định và phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ và hệ thống ngân hàng, các doanh nghiệp có cơ hội chuyển mình và tận dụng tối đa những lợi thế trong kỷ nguyên cách mạng công nghiệp 4.0.

Trong tương lai, hệ thống ngân hàng Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0. Xu hướng chuyển đổi số và kinh doanh số sẽ ngày càng trở nên phổ biến và là yếu tố quyết định trong việc nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Ngoài việc tăng cường hỗ trợ vốn, các ngân hàng cũng đang xây dựng các quỹ đầu tư mạo hiểm nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao. Đây là một hướng đi mới, giúp các doanh nghiệp có tiềm năng nhưng thiếu tài sản thế chấp có thể tiếp cận nguồn vốn một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế và phát triển các giải pháp tài chính xuyên biên giới cũng sẽ là một xu hướng quan trọng trong giai đoạn tới.

Về phía doanh nghiệp, để tận dụng tối đa sự hỗ trợ từ hệ thống ngân hàng, cần xây dựng phương án kinh doanh rõ ràng, khả thi và chú trọng vào việc áp dụng công nghệ vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý tài chính, sử dụng hiệu quả nguồn vốn và tích cực tham gia vào các chương trình chuyển đổi số. Đồng thời, cần hợp tác chặt chẽ với ngân hàng để tối ưu hóa các giải pháp tài chính và tận dụng các gói tín dụng ưu đãi.

Tóm lại, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc đồng hành cùng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong giai đoạn phục hồi và phát triển bền vững. Những chính sách tín dụng, lãi suất và chuyển đổi số đã tạo ra những cơ hội lớn cho doanh nghiệp vượt qua khó khăn và nâng cao khả năng cạnh tranh. Trong thời gian tới, việc tiếp tục cải tiến và tối ưu hóa các chính sách này sẽ giúp hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0.

* PGS.TS Tạ Văn Lợi hiện là Viện trưởng Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh doanh, trực thuộc Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.

PGS.TS Tạ Văn Lợi