Doanh nghiệp tư nhân: Vận hành cỗ máy năng động của nền kinh tế
Với tính linh hoạt, sự sáng tạo, quản lý nguồn lực hiệu quả, cùng khả năng cạnh tranh mạnh mẽ, sự phát triển của khu vực doanh nghiệp tư nhân đang và sẽ tiếp tục là động lực chính cho sự thịnh vượng và phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Ngày 21/9/2024, chủ trì Hội nghị Thường trực Chính phủ làm việc với các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã kêu gọi các doanh nghiệp tư nhân (DNTN) đi tiên phong trong các đột phá chiến lược, đặc biệt trong giai đoạn mới sau đại dịch. Thủ tướng nhấn mạnh, các DNTN cần phát huy tinh thần yêu nước, đại đoàn kết toàn dân tộc và đồng hành cùng Chính phủ trong việc phấn đấu đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế -xã hội dài hạn của đất nước.
Động lực chính cho tăng trưởng kinh tế đất nước
Khu vực kinh tế tư nhân hiện nay đóng góp gần 45% GDP; cung cấp việc làm cho 85% lao động; chiếm 35% tổng kim ngạch nhập khẩu và 25% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, các DNTN còn tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, đặc biệt khi xảy ra thiên tai và dịch bệnh. Điển hình, Tập đoàn Vingroup đã đóng góp đến 250 tỷ VND ủng hộ đồng bào khắc phục hậu quả do bão Yagi gây ra...
Sự phát triển của DNTN đang và sẽ tiếp tục là động lực chính trong quá trình vận hành cỗ máy năng động của nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, những doanh nghiệp lớn mà Thủ tướng gặp mới chỉ là đỉnh của “kim tự tháp” kinh tế tư nhân. Đáy kim tự tháp là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và hộ kinh doanh gia đình. Đáy càng rộng, nền kinh tế càng vững chắc. Do đó, để vận hành hiệu quả nền kinh tế, cần phát huy tối đa những ưu thế của các DNTN.
Trước hết, đó là tính linh hoạt và khả năng đổi mới. DNTN thường có cấu trúc tổ chức nhỏ gọn, giúp việc ra quyết định nhanh chóng hơn so với doanh nghiệp nhà nước hoặc các tập đoàn lớn. Ngoài ra, vì luôn luôn phải cạnh tranh để tồn tại, DNTN có xu hướng sáng tạo hơn trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Thứ hai là hiệu quả trong sử dụng nguồn lực. DNTN có động lực to lớn trong việc tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sản xuất. Các doanh nghiệp này có khả năng quản lý và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn nhờ sự giám sát chặt chẽ của chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư.
Thứ ba là khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường quốc tế. Do phải đối mặt với áp lực cạnh tranh, DNTN luôn luôn phải tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để duy trì vị thế
Thứ tư là khả năng thúc đẩy đổi mới và áp dụng công nghệ. DNTN có khả năng đầu tư vào các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng xanh và công nghiệp bán dẫn. Nhờ tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ, nhiều DNTN đã thành công trong việc tạo ra các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và khác biệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
6 giải pháp giúp doanh nghiệp tư nhân vượt qua 5 thách thức
Tuy nhiên, DNTN cũng đang phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong quá trình phát triển.
Đầu tiên phải kể đến việc nhiều DNTN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ngân hàng do các yêu cầu về tài sản thế chấp và điều kiện tín dụng khắt khe. Điều này hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh và đầu tư công nghệ của doanh nghiệp.
Thứ hai, mặc dù nhu cầu về nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT), kỹ thuật và quản lý đang tăng cao, nhưng DNTN gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài do mức lương và phúc lợi chưa cạnh tranh bằng các doanh nghiệp nước ngoài hoặc doanh nghiệp nhà nước. Hậu quả là DNTN gặp khó khăn trong việc cải thiện năng suất lao động và khả năng đổi mới, sáng tạo.
Thứ ba, nhiều DNTN hiện vẫn phàn nàn về sự phức tạp của các thủ tục hành chính (TTHC), giấy phép và quy định pháp lý. Thực tế, dù đã có nhiều cải cách, nhưng quy trình thành lập doanh nghiệp, nộp thuế và các thủ tục liên quan còn mất nhiều thời gian và chi phí, từ đó làm cho môi trường kinh doanh kém thuận lợi. Các DNTN phải dành nhiều nguồn lực cho các thủ tục không cần thiết, thay vì tập trung vào sản xuất và phát triển.
Thứ tư, DNTN phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài có quy mô lớn hơn và tiềm lực tài chính mạnh hơn. Ngoài ra, một số doanh nghiệp trong nước còn phải đối mặt với sự cạnh tranh không lành mạnh trên chính “sân nhà”.
Thứ năm, một số DNTN vẫn gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất. Điều này đặc biệt phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi mà khả năng tiếp cận kiến thức quản trị hiện đại và công nghệ tiên tiến còn nhiều hạn chế.
Những thách thức nói trên không chỉ cản trở sự phát triển của DNTN, mà còn ảnh hưởng đến khả năng đóng góp của khu vực này vào sự phát triển KTXH của Việt Nam. Để giúp DNTN vượt qua thách thức, , Nhà nước cần có những phản ứng chính sách phù hợp và kịp thời.
Thứ nhất, cần cải thiện điều kiện tiếp cận tài chính và vốn vay. Nhà nước có thể tạo ra các chương trình hỗ trợ tài chính cho DNTN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thông qua các quỹ đầu tư, chương trình tín dụng ưu đãi hoặc cơ chế bảo lãnh tín dụng. Đồng thời, cần tiếp tục cải thiện môi trường pháp lý cho các thị trường vốn, chẳng hạn như thị trường trái phiếu doanh nghiệp hoặc cổ phiếu, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn. Ví dụ, Chính phủ có thể mở rộng các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp và khuyến khích các ngân hàng thương mại giảm điều kiện vay vốn đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Để giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, Nhà nước có thể đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt trong các lĩnh vực CNTT, quản trị doanh nghiệp và kỹ thuật cao. Các chương trình đào tạo liên kết với doanh nghiệp sẽ giúp lao động nhanh chóng thích nghi với yêu cầu công việc. Ví dụ, các chương trình hợp tác công tư (PPP) về đào tạo nghề có thể được triển khai rộng rãi, trong đó doanh nghiệp sẽ đóng vai trò phối hợp cùng các cơ sở giáo dục đào tạo nhân lực theo nhu cầu thực tế.
Thứ ba, cải cách TTHC và cải thiện môi trường pháp lý, đặc biệt là trong việc cấp phép, đăng ký doanh nghiệp, và các quy định liên quan đến thuế và bảo hiểm xã hội, cần được thực hiện quyết liệt hơn. Điều này sẽ giúp giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, từ đó tăng cường tính cạnh tranh. Ví dụ, việc áp dụng CNTT vào TTHC (dịch vụ công trực tuyến) giúp đơn giản hóa quy trình, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý.
Thứ tư, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ doanh nghiệp. Nhà nước cần thiết lập các cơ chế giám sát và kiểm soát thị trường chặt chẽ hơn để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Các biện pháp như chống bán phá giá, xử lý các hành vi cạnh tranh không công bằng và cải thiện cơ chế đấu thầu công khai sẽ giúp bảo vệ DNTN. Ví dụ, thành lập các cơ quan chuyên trách nhằm giám sát và giải quyết tranh chấp liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh trong kinh doanh.
Thứ năm, hỗ trợ DNTN thông qua các chương trình khuyến khích đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới và chuyển đổi số. Việc hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để DNTN áp dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất sẽ giúp tăng năng suất và khả năng cạnh tranh. Chính phủ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận các chương trình ưu đãi về công nghệ, chẳng hạn như hỗ trợ phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia.
Thứ sáu, hỗ trợ DNTN tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu thông qua việc cung cấp thông tin về thị trường quốc tế, đàm phán các hiệp định thương mại tự do và hỗ trợ xúc tiến thương mại. Ví dụ, các chương trình xúc tiến thương mại quốc gia, như việc tổ chức hội chợ quốc tế, sẽ giúp doanh nghiệp tìm kiếm đối tác và mở rộng mạng lưới khách hàng toàn cầu, nâng cao khả năng cạnh tranh.
Tóm lại, DNTN có vai trò không thể thiếu trong việc thúc đẩy nền kinh tế phát triển thông qua tính linh hoạt, khả năng sáng tạo, hiệu quả trong quản lý nguồn lực, và khả năng cạnh tranh mạnh mẽ. Những ưu thế này giúp khu vực này trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Và, 06 giải pháp nêu trên chính là cơ sở để DNTN vượt qua thách thức và tiếp tục đóng góp mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.