Nhân kỷ niệm 20 năm Ngày Doanh nhân Việt Nam (13/10/2004- 13/10/2024), Doanh nhân & Công lý đã có cuộc trò chuyện với GS.TS Phạm Hồng Chương (Chủ tịch Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế, Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) xung quanh câu chuyện bản lĩnh doanh nhân trong thời đại mới.
Thưa Giáo sư, khi nói về các doanh nhân Việt Nam đầu thế kỷ 20, không thể không nhắc đến những cái tên nổi bật như Bạch Thái Bưởi, Trương Văn Bền, Nguyễn Sơn Hà và Trịnh Văn Bô - những người được xem là “đại doanh gia” đã làm rạng danh đất nước. Trong khi đó, đội ngũ doanh nhân trưởng thành sau công cuộc Đổi mới năm 1986 cũng đã đạt được nhiều thành tựu to lớn. Ông có thể phân tích những điểm giống và khác nhau rõ nét nhất giữa hai thế hệ doanh nhân này?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Điểm giống nhau dễ thấy nhất giữa các doanh nhân đầu thế kỷ 20 và doanh nhân sau Đổi mới 1986 là các doanh nhân đều có tinh thần yêu nước và mong muốn kinh tế Việt Nam tự lực, tự cường. Cả hai thế hệ này đều mang trong mình khát khao lớn lao không chỉ làm giàu cho cá nhân mà còn làm rạng danh dân tộc, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Thời đầu thế kỷ 20, các doanh nhân như Bạch Thái Bưởi và Trương Văn Bền đã chứng tỏ được bản lĩnh dám “thách thức” doanh nghiệp phương Tây để khẳng định vị thế doanh nghiệp Việt ngay chính trên thương trường trong nước. Họ là những nhà tiên phong trong việc thành lập các công ty mang đậm bản sắc Việt, với tư duy kinh doanh sáng tạo và không ngại cạnh tranh.
Còn thế hệ doanh nhân sau công cuộc Đổi mới 1986, chẳng hạn như Chủ tịch Tập đoàn Vingroup Phạm Nhật Vượng hay Chủ tịch Tập đoàn Hòa Phát (HPG) Trần Đình Long… lại trưởng thành trong bối cảnh nước ta mở cửa và hội nhập quốc tế mạnh mẽ. Họ đã biết tận dụng cơ hội từ sự thay đổi chính sách kinh tế để vươn lên. Theo tôi, sự khác biệt lớn ở đây liên quan đến bối cảnh lịch sử. Cụ thể, nếu như thế hệ trước đó phải đương đầu với áp lực từ các nền kinh tế nước ngoài, thì thế hệ sau Đổi mới phải đối mặt với thách thức từ toàn cầu hóa và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
Một điểm khác nữa nằm ở nguồn lực. Doanh nhân nước ta vào đầu thế kỷ 20 có nguồn lực hạn chế và phải sáng tạo, dựa nhiều vào kỹ năng và tinh thần dân tộc để thành công. Trong khi đó, doanh nhân sau Đổi mới có nhiều cơ hội hơn để tiếp cận công nghệ, tri thức quốc tế, và vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, cả hai thế hệ đều có chung một điều: Bản lĩnh dám nghĩ, dám làm, và không ngại khó khăn để đạt được thành quả.
Còn về sự khác biệt trong bản lĩnh doanh nhân giữa thế hệ @ và thế hệ Gen Z, Giáo sư có thể phân tích cụ thể?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Đây là một câu hỏi rất thú vị, bởi sự khác biệt về bối cảnh xã hội và công nghệ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư duy và bản lĩnh của mỗi thế hệ.
Thế hệ @ trưởng thành trong giai đoạn Việt Nam mở cửa và hội nhập. Họ là những người đã chứng kiến sự thay đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường, và nhiều người trong số họ là những doanh nhân đầu tiên khai phá các lĩnh vực mới như công nghệ, bất động sản, thương mại điện tử. Họ có bản lĩnh mạnh mẽ trong việc tìm kiếm cơ hội, sáng tạo, và thích ứng với sự thay đổi. Thế hệ này đã trải qua quá trình học hỏi từ các mô hình kinh doanh quốc tế và biết cách ứng dụng chúng vào môi trường trong nước.
Ngược lại, thế hệ Gen Z sinh ra và lớn lên trong một bối cảnh đã toàn cầu hóa hoàn toàn, với sự bùng nổ của công nghệ số, internet, và mạng xã hội. Điều này mang lại cho Gen Z những lợi thế về tiếp cận thông tin và công nghệ từ rất sớm. Họ có tư duy toàn cầu ngay từ khi khởi nghiệp, và bản lĩnh của họ thể hiện ở sự tự tin, dám thách thức những mô hình kinh doanh cũ và tiên phong trong những lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, và kinh tế sáng tạo. Gen Z có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, nhanh nhạy hơn trong việc ứng dụng công nghệ số, và đặc biệt là rất chú trọng đến các giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội.
Tuy nhiên, tôi cho rằng còn có một khác biệt lớn giữa hai thế hệ, đó là sự kiên trì. Thế hệ @ thường có bản lĩnh vượt qua khó khăn dài hạn, vì họ đã quen với việc phải nỗ lực liên tục để thành công trong một thị trường còn nhiều biến động. Trong khi đó, Gen Z, do sống trong một thế giới kết nối nhanh chóng và đầy cơ hội, có xu hướng tìm kiếm thành công nhanh hơn, điều này đôi khi khiến họ thiếu kiên nhẫn hơn so với thế hệ trước.
Tóm lại, cả hai thế hệ đều có những bản lĩnh đáng trân trọng, nhưng sự khác biệt nằm ở cách tiếp cận công nghệ, tư duy về kinh doanh, và phản ứng trước những thách thức xã hội.
Thưa Giáo sư, ngày 10/10/2023, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 41 về xây dựng và phát huy vai trò của đội ngũ doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ mới. Căn cứ theo Nghị quyết này, ông đánh giá như thế nào về đội ngũ doanh nhân nước ta hiện nay ở hai khía cạnh “bản lĩnh” và “trách nhiệm cộng đồng”?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Nghị quyết số 41 của Bộ Chính trị ban hành ngày 10/10/2023 đã nêu rõ vai trò quan trọng của doanh nhân Việt Nam trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững và hiện đại hóa đất nước. Nghị quyết nhấn mạnh rằng doanh nhân Việt Nam không chỉ cần bản lĩnh để đối mặt với những thách thức kinh tế trong thời đại mới, mà còn phải mang tinh thần trách nhiệm cao đối với xã hội, cộng đồng, và đất nước.
Về bản lĩnh, doanh nhân Việt Nam đã thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi lớn về kinh tế và công nghệ, đặc biệt trong giai đoạn sau đại dịch COVID-19. Từ việc chuyển đổi số, khai thác các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, đến việc mở rộng thị trường quốc tế, họ không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh của mình. Bản lĩnh ấy không chỉ thể hiện ở sự sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ, mà còn ở khả năng đối mặt với rủi ro và không ngại thử thách.
Nghị quyết 41 cũng nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm của doanh nhân trong việc phát triển đất nước, hướng đến những giá trị bền vững, đi đôi với sự minh bạch và trách nhiệm với cộng đồng. Trong thời đại mà toàn cầu hóa và số hóa diễn ra mạnh mẽ, doanh nhân cần phải tích cực tham gia vào các hoạt động đóng góp cho xã hội, bao gồm tạo việc làm, cải thiện điều kiện lao động, và bảo vệ môi trường.
Một trong những tinh thần cốt lõi của Nghị quyết là khuyến khích doanh nhân đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân, góp phần xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, sáng tạo và công bằng. Điều này cũng đồng nghĩa với việc doanh nhân cần phải tuân thủ nghiêm túc các quy định pháp luật, nâng cao đạo đức kinh doanh, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự trung thực, minh bạch và trách nhiệm với cộng đồng.
Một ví dụ điển hình là việc nhiều doanh nghiệp lớn đã tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, từ việc hỗ trợ phòng chống đại dịch COVID-19 đến việc tài trợ cho các hoạt động giáo dục và y tế. Nhiều doanh nghiệp, chẳng hạn như Vingroup, Hòa Phát… không chỉ đầu tư vào các dự án kinh tế lớn, phát triển hoạt động kinh doanh ra nước ngoài mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động từ thiện, các hoạt động phát triển vì cộng đồng, xã hội.
Bên cạnh đó, tinh thần trách nhiệm còn được thể hiện rõ qua việc các doanh nghiệp chú trọng đến yếu tố phát triển bền vững. Vinamilk là một ví dụ tiêu biểu, khi không chỉ là doanh nghiệp lớn trong ngành sữa mà còn đi đầu trong các chương trình phát triển nông nghiệp bền vững và cam kết giảm phát thải carbon, góp phần bảo vệ môi trường.
Hay như những đóng góp của đội ngũ doanh nghiệp, doanh nhân trong việc hỗ trợ khắc phục hậu quả của cơn bão Yagi vừa qua đã thể hiện rất rõ tinh thần đó. Điều này càng củng cố niềm tin rằng doanh nhân Việt Nam không chỉ là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế, mà còn là lực lượng tiên phong trong các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng một xã hội bền vững và nhân văn.
Tôi tin rằng, với sự hỗ trợ từ Nghị quyết số 41, doanh nhân Việt Nam sẽ tiếp tục phát huy bản lĩnh và trách nhiệm, trở thành những đầu tàu trong việc phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Thưa Giáo sư, trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ hiện nay, đội ngũ doanh nhân Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh như thế nào?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Doanh nhân Việt Nam trong thời đại số đang đối diện với cả cơ hội và thách thức lớn. Tinh thần khởi nghiệp và năng động của họ là điều đáng ghi nhận. Bản lĩnh của họ được thể hiện rõ nhất ở khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới và tinh thần sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Tuy nhiên, không phải tất cả doanh nghiệp đều có đủ nguồn lực và kiến thức để chuyển đổi số thành công, và đó là một vấn đề đáng lưu tâm.
Vậy, đâu là những yếu tố cốt lõi mà doanh nhân Việt Nam cần phải trang bị để tồn tại và phát triển trong thời đại công nghệ số hiện nay, thưa ông?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Tôi cho rằng có ba yếu tố cốt lõi. Thứ nhất là kiến thức về công nghệ và khả năng áp dụng các giải pháp công nghệ vào quy trình sản xuất, kinh doanh. Thứ hai là tinh thần sáng tạo, liên tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Cuối cùng, khả năng xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác thông qua các nền tảng số, ví dụ như thương mại điện tử và mạng xã hội.
Trong khi đó, chiến lược số hóa quốc gia đã được Chính phủ ưu tiên trong những năm gần đây, với nhiều chương trình hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần có sự phối hợp mạnh mẽ hơn giữa chính phủ và các tổ chức tư nhân để đảm bảo các doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn tài chính, nguồn nhân lực và công nghệ dễ dàng hơn. Tôi cũng nghĩ rằng, việc đào tạo kỹ năng số cho lao động là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược dài hạn.
Ông có lời khuyên nào dành cho các doanh nhân Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu hiện nay?
GS.TS Phạm Hồng Chương: Tôi khuyến khích các doanh nhân Việt Nam mạnh dạn đầu tư vào công nghệ và không ngừng nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp. Đừng sợ thất bại, bởi trong thời đại công nghệ, tốc độ thay đổi quá nhanh, và điều quan trọng là phải học hỏi từ chính những thất bại đó để phát triển. Đồng thời, cần chú trọng vào các giá trị bền vững, xây dựng thương hiệu và sản phẩm mang tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Xin trân trọng cảm ơn Giáo sư!